BẢNG CÔNG KHAI CÁC LOẠI PHÍ, LỆ PHÍ
STT |
Nội dung |
Đơn vị tính |
Tại UBND phường |
1 |
Đăng ký khai sinh |
Đồng/lần |
0 |
2 |
Đăng ký khai sinh không đúng hạn |
Đồng/lần |
7.000
|
3 |
Đăng ký lại khai sinh |
Đồng/lần |
8.000 |
4
|
Đăng ký khai sinh cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân |
Đồng/lần |
8.000 |
5 |
Đăng ký khai tử |
Đồng/lần |
0 |
6 |
Đăng ký khai tử không đúng hạn |
Đồng/lần |
5.000 |
7 |
Đăng ký lại khai tử |
Đồng/lần |
7.000
|
8 |
Đăng ký kết hôn |
Đồng/lần |
0 |
9 |
Đăng ký lại kết hôn |
Đồng/lần |
25.000 |
10 |
Đăng ký giám hộ, chấm dứt giám hộ |
Đồng/lần |
0 |
11 |
Đăng ký nhận cha, mẹ, con |
Đồng/lần |
15.000 |
12 |
Thay đổi, cải chính hộ tịch cho người chưa đủ 14 tuổi cư trú ở trong nước |
Đồng/lần |
15.000 |
13 |
Bổ sung hộ tịch cho công dân Việt Nam cư trú trong nước |
Đồng/lần |
25.000 |
14 |
Cấp giấy xác nhận tình trạng hôn nhân |
Đồng/lần |
15.000 |
15 |
Xác nhận hoặc ghi vào sổ hộ tịch các việc hộ tịch khác |
Đồng/lần |
5.000 |
16 |
Đăng ký hộ tịch khác |
Đồng/lần |
5.000 |
17 |
Lệ phi khai thác, sử dụng thông tin trong cơ sở dữ liệu thông tin |
Đồng/bản |
8.000 |
18 |
Phí chứng thực bản sao từ bản chính |
|
2.000đ/trang. từ trang thứ b tờ lên thu 1.000đ/trang, nhưng mức thu tối đa không quá 200.000đ/ bản. Trang là căn cứ để thu phí được tính theo trang bản chính |
19 |
Phí chứng thực chữ ký |
|
10.000đ/ trường hợp. Trường hợp được hiểu là một hoặc nhiều chữ ký trong cùng một giấy tờ, văn bản |
20 |
Phí chứng thực hợp đồng giao dịch |
|
50.000đ/ hợp đồng, giao dịch |
21 |
Phí chứng thực việc sủa đổi bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch |
|
30.000đ/ hợp đồng, giao dịch |
22 |
Sửa lỗi sai sót trong hợp đồng, giao dịch đã được chứng thực |
|
25.000đ/hợp đồng, giao dịch |